Có 2 kết quả:

参加者 cān jiā zhě ㄘㄢ ㄐㄧㄚ ㄓㄜˇ參加者 cān jiā zhě ㄘㄢ ㄐㄧㄚ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

participant

Từ điển Trung-Anh

participant